Từ điển Thiều Chửu
躅 - trục
① Trịch trục 蹢躅 luẩn quẩn, quẩn chân không đi lên được. ||② Dấu vết. Như cao trục 高躅 vết cao, phương trục 芳躅 vết thơm, đều là tiếng gọi các hành vi, dấu vết của nguời ẩn dật cả.

Từ điển Trần Văn Chánh
躅 - trục
(văn) ① Nao núng, do dự: 蹢躅 Luẩn quẩn một chỗ. Xem 蹢; ② Vết chân: 芳躅 Vết thơm (của người ẩn dật).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躅 - trạc
Vết chân — Dấu vết — Xem Trục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躅 - trục
Không dứt đi được. Td: Trịch trục ( dùng dằn ) — Một âm khác là Trạc.


躑躅 - trịch trục ||